--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiềm tàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiềm tàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiềm tàng
+ adj
potential, latent
Lượt xem: 469
Từ vừa tra
+
tiềm tàng
:
potential, latent
+
downiness
:
sự mềm mại
+
tyrannous
:
bạo ngược, chuyên chế
+
nghẹt thở
:
Nearly strangled, suffocatedBị nghẹt thở vì áo chật quáThe shirt is too tight, so one is nearly strangled
+
dowdiness
:
Sự ăn mặc nhếch nhác